- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
- Xổ số năng lượng điện toán 123
- Xổ số năng lượng điện toán 6x36
- Xổ số thần tài 4
- CN
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
Xổ số Miền Trung ngày 09/10 (Thứ Hai)
Thứ 2 09/10 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 65 | 38 |
G.7 | 766 | 815 |
G.6 | 7992 6022 4730 | 5374 3347 6093 |
G.5 | 5742 | 6080 |
G.4 | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 | 16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 |
G.3 | 53224 35102 | 17697 62571 |
G.2 | 13387 | 02023 |
G.1 | 90121 | 19494 |
ĐB | 786981 | 400518 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 1, 2, 8 | 7 |
1 | 5 | 5, 6, 8 |
2 | 1, 2, 4 | 0, 3 |
3 | 0 | 8 |
4 | 2, 8, 8 | 2, 7 |
5 | 5 | |
6 | 5, 6 | 7, 8 |
7 | 1, 4, 7 | |
8 | 1, 7, 7 | 0 |
9 | 2 | 3, 4, 7 |
XSTTH 9-10 | XSPY 9-10 |
XSMT ngày 08/10 (Chủ Nhật)
CN 08/10 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 65 | 45 |
G.7 | 255 | 960 | 416 |
G.6 | 3585 7370 4062 | 7717 1723 3581 | 6789 8668 3604 |
G.5 | 2195 | 0954 | 3950 |
G.4 | 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 | 51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174 | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 |
G.3 | 50532 32381 | 32510 59363 | 65769 44077 |
G.2 | 51090 | 77700 | 75915 |
G.1 | 36268 | 39668 | 03110 |
ĐB | 249660 | 848549 | 199151 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 0, 0 | 4, 4 | |
1 | 4, 9 | 0, 3, 7 | 0, 5, 6 |
2 | 1 | 3 | 1, 6, 8 |
3 | 0, 1, 2 | 9 | |
4 | 6, 9 | 0, 5 | |
5 | 5 | 4 | 0, 1 |
6 | 0,2,5,7,8 | 0, 3, 5, 8 | 8, 9 |
7 | 0 | 4 | 3, 7 |
8 | 1, 5 | 1 | 9 |
9 | 0, 5, 6 | 2, 5 | 4 |
XSKH 8-10 | XSKT 8-10 | XSTTH 8-10 |
KQXSMT ngày 07/10 (Thứ Bảy)
Thứ 7 07/10 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 09 | 85 |
G.7 | 217 | 818 | 202 |
G.6 | 1160 2113 1162 | 3069 6648 4081 | 2562 3791 2625 |
G.5 | 2747 | 8503 | 5032 |
G.4 | 65395 92711 85592 61274 52678 72211 71705 | 24256 25472 23358 68450 79514 77363 56782 | 11153 45564 98049 57858 53649 38618 77688 |
G.3 | 97849 57588 | 61480 53755 | 71288 67968 |
G.2 | 54763 | 43556 | 06109 |
G.1 | 56736 | 13671 | 18773 |
ĐB | 532851 | 607121 | 214554 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 5 | 3, 9 | 2, 9 |
1 | 1,1,3,4,7 | 4, 8 | 8 |
2 | 1 | 5 | |
3 | 6 | 2 | |
4 | 7, 9 | 8 | 9, 9 |
5 | 1 | 0,5,6,6,8 | 3, 4, 8 |
6 | 0, 2, 3 | 3, 9 | 2, 4, 8 |
7 | 4, 8 | 1, 2 | 3 |
8 | 8 | 0, 1, 2 | 5, 8, 8 |
9 | 2, 5 | 1 | |
XSDNG 7-10 | XSQNG 7-10 | XSDNO 7-10 |
KQXS Miền Trung ngày 06/10 (Thứ Sáu)
Thứ 6 06/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 55 | 98 |
G.7 | 338 | 986 |
G.6 | 5931 1713 1962 | 9411 3918 9465 |
G.5 | 8443 | 5844 |
G.4 | 20292 34170 93679 54470 10709 71529 81899 | 44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319 |
G.3 | 43968 71426 | 48187 88120 |
G.2 | 27405 | 36661 |
G.1 | 17912 | 64883 |
ĐB | 061333 | 434602 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5, 9 | 2 |
1 | 2, 3 | 0, 1, 8, 9 |
2 | 6, 9 | 0, 0 |
3 | 1, 3, 8 | |
4 | 3 | 2, 4, 4 |
5 | 5 | |
6 | 2, 8 | 1, 3, 5 |
7 | 0, 0, 9 | |
8 | 3, 6, 7 | |
9 | 2, 9 | 5, 8 |
XSGL 6-10 | XSNT 6-10 |
KQXS Miền Trung ngày 05/10 (Thứ Năm)
Thứ 5 05/10 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 95 | 94 |
G.7 | 104 | 396 | 672 |
G.6 | 1110 8520 2337 | 1856 1826 5189 | 5131 9634 1635 |
G.5 | 8924 | 4277 | 7192 |
G.4 | 16462 70830 20751 59357 08450 01784 46382 | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 |
G.3 | 74532 29387 | 13343 76945 | 21934 01456 |
G.2 | 03387 | 47223 | 12282 |
G.1 | 68907 | 24619 | 69468 |
ĐB | 591234 | 661493 | 671010 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 4, 7 | 7 | 6, 7 |
1 | 0 | 4, 9 | 0, 8, 9 |
2 | 0, 4 | 3, 6 | |
3 | 0, 2, 4, 7 | 0 | 1, 4, 4, 5 |
4 | 1, 3, 5 | ||
5 | 0, 1, 7 | 0, 6 | 6 |
6 | 2 | 8 | |
7 | 5 | 3, 7 | 2 |
8 | 2, 4, 7, 7 | 2, 9 | 2, 6 |
9 | 3, 5, 6 | 2, 2, 4, 5 | |
XSBDI 5-10 | XSQT 5-10 | XSQB 5-10 |
KQXS Miền Trung ngày 04/10 (Thứ Tư)
Thứ 4 04/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 46 | 56 |
G.7 | 590 | 423 |
G.6 | 5363 3909 5240 | 2168 0828 9555 |
G.5 | 0601 | 6893 |
G.4 | 78359 39173 86087 99700 51954 07311 65799 | 64510 56390 13267 45085 75125 21105 62759 |
G.3 | 15304 37580 | 31078 20393 |
G.2 | 92658 | 33893 |
G.1 | 93437 | 23661 |
ĐB | 962164 | 842358 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 1, 4, 9 | 5 |
1 | 1 | 0 |
2 | 3, 5, 8 | |
3 | 7 | |
4 | 0, 6 | |
5 | 4, 8, 9 | 5, 6, 8, 9 |
6 | 3, 4 | 1, 7, 8 |
7 | 3 | 8 |
8 | 0, 7 | 5 |
9 | 0, 9 | 0, 3, 3, 3 |
XSDNG 4-10 | XSKH 4-10 |
KQXS Miền Trung ngày 03/10 (Thứ Ba)
Thứ 3 03/10 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 01 | 25 |
G.7 | 727 | 529 |
G.6 | 2982 3702 0041 | 3545 3631 6482 |
G.5 | 2988 | 1183 |
G.4 | 68494 12176 68561 19386 67786 22407 31916 | 21934 62826 83101 28299 40466 07208 30698 |
G.3 | 38439 38974 | 85441 42070 |
G.2 | 53714 | 90053 |
G.1 | 75037 | 16035 |
ĐB | 972088 | 961750 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 1, 2, 7 | 1, 8 |
1 | 4, 6 | |
2 | 7 | 5, 6, 9 |
3 | 7, 9 | 1, 4, 5 |
4 | 1 | 1, 5 |
5 | 0, 3 | |
6 | 1 | 6 |
7 | 4, 6 | 0 |
8 | 2,6,6,8,8 | 2, 3 |
9 | 4 | 8, 9 |
XSDLK 3-10 | XSQNA 3-10 |
Hiện thêm thắt kết quả
VỀ XS MIỀN TRUNG (SXMT)
Kết ngược XSMT tiên tiến nhất ngày 09-10-2023 bao gồm có:
- Kết ngược XSPY ngày 9-10-2023: Giải ĐB là vé sở hữu 6 số trùng khớp 400518 với độ quý hiếm trúng thưởng từng vé là 2 tỷ đồng; giải Nhất thuộc sở hữu từng vé sở hữu 5 số cuối 19494 với trị giá chỉ phần thưởng 30 triệu đồng; từng vé sở hữu 5 số cuối là 02023 tiếp tục trúng thưởng giải Nhì độ quý hiếm 15 triệu đồng. Quý không giống trúng thưởng, rất có thể tương tác lĩnh phần thưởng bên trên c.ty trách móc nhiệm hữu hạn MTV xổ số kiến thiết thiết kế kiến thiết Phú Yên, địa chỉ: 204 đàng Trần Hưng Đạo, Phường. 4, TP.Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: (0257) 3823 468
- Kết ngược XSTTH ngày 9-10-2023: Giải ĐB là vé sở hữu 6 số trùng khớp 786981 với độ quý hiếm trúng thưởng từng vé là 2 tỷ đồng; giải Nhất thuộc sở hữu từng vé sở hữu 5 số cuối 90121 với trị giá chỉ phần thưởng 30 triệu đồng; từng vé sở hữu 5 số cuối là 13387 tiếp tục trúng thưởng giải Nhì độ quý hiếm 15 triệu đồng. Quý không giống trúng thưởng, rất có thể tương tác lĩnh phần thưởng bên trên c.ty trách móc nhiệm hữu hạn MTV xổ số kiến thiết thiết kế kiến thiết Thừa Thiên Huế, địa chỉ: 22 đàng Tố Hữu, Phường. Xuân Phú, TP Huế. Điện thoại: (0234) 3834 599
Bạn đang xem: số đề miền trung
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMT (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
Xem thêm: voi con ở bản đôn
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá chỉ (VNĐ) |
01 | Giải ĐB | 6 số | 2 tỷ vnđ |
01 | Giải nhất | 5 số | 30 triệu |
01 | Giải nhì | 5 số | 15 triệu |
02 | Giải ba | 5 số | 10 triệu |
07 | Giải tư | 5 số | 3 triệu |
10 | Giải năm | 4 số | 1 triệu |
30 | Giải sáu | 4 số | 400,000 |
100 | Giải bảy | 3 số | 200,000 |
1.000 | Giải tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài rời khỏi có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành riêng cho những vé sai chữ số thứ nhất tuy nhiên trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, từng giải 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành riêng cho những vé trùng chữ số thứ nhất + thứ hai và trùng 3/4 số ứng còn sót lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, từng giải trị giá chỉ 6.000.000đ
Lịch cởi thưởng XSMT:
Thứ 2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
Thứ 4: Thành Phố Đà Nẵng, Khánh Hòa
Thứ 5: Tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
Thứ 7: Thành Phố Đà Nẵng, Đắc Nông, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Bình luận